Jump to user comments
{{rat}}
danh từ giống đực
- (thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu yếm)
- Viens ici, mon petit rat
con chuột nhỏ của tôi, lại đây
- học sinh lớp múa (ở Viện nhạc kịch Pa-ri) (cũng petit rat de l'Opéra)
- à bon chat, bon rat
xem chat
- être fait comme un rat
bị mắc bẫy, bị lừa
- être gueux comme un rat
nghèo xơ xác
- rat de bibliothèque
xem bibliothèque
- rat de cave
cuộn ruột gà (bấc tẩm sáp để thắp mà soi đường vào hầm rượu...)
- rat d'hôtel
kẻ trộm ở khách sạn