Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramollissant
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) làm mềm, làm giãn mô
    • Remède ramollissant
      thuốc làm giãn mô
danh từ giống đực
  • (y học) chất làm mềm, chất làm giãn mô
Related words
Related search result for "ramollissant"
Comments and discussion on the word "ramollissant"