Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
racquet
/'rækit/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) racket)
  • (thể dục,thể thao) vợt
  • (số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
  • giày trượt tuyết (giống cái vợt)
Related search result for "racquet"
Comments and discussion on the word "racquet"