Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
raciness
/'reisinis/
Jump to user comments
danh từ
  • hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)
  • tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)
Related words
Related search result for "raciness"
Comments and discussion on the word "raciness"