Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
rachis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cột sống
  • (thực vật học) trục
  • (động vật học) ống lông, thân (lông chim)
Related search result for "rachis"
Comments and discussion on the word "rachis"