Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rachidien
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc cột) sống
    • Canal rachidien
      ống sống
    • Nerf rachidien
      dây thần kinh sống
Related search result for "rachidien"
Comments and discussion on the word "rachidien"