Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rôtir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nướng; quay
    • Rôtir un poulet
      quay con gà
  • làm khô cháy
    • Le soleil rôtit les fleurs
      nắng hoa khô cháy
nội động từ
  • được nướng; được quay (thịt...)
  • nóng như thiêu
    • On rôtit ici
      ở đây nóng như thiêu
Related search result for "rôtir"
Comments and discussion on the word "rôtir"