Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rón rén
Jump to user comments
version="1.0"?>
p. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều thất thố. Đi lại rón rén vì sợ mọi người thức giấc. Rón rén bước vào. Ăn rón rén từng hạt một. Rón rén thưa.
Related search result for
"rón rén"
Words pronounced/spelled similarly to
"rón rén"
:
rần rần
ren rén
rón rén
rón rón
rờn rợn
rợn rợn
run run
Words contain
"rón rén"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
rón rén
rón rón
rón
nhón nhén
rén chiếng
thang mây
nhẹ bước
mà
Comments and discussion on the word
"rón rén"