Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résoudre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân giải
    • Résoudre un corps en ses éléments
      phân giải một chất thành các nguyên tố của nó
  • biến, chuyển
    • Le feu résout le bois en cendres
      lửa biến gỗ thành tro
  • (y học) làm tiêu, làm tan
    • Résoudre une tumeur
      làm tiêu khối u
  • (luật học, pháp lý) hủy
    • Résoudre un marché
      hủy một giao kèo mua bán
  • giải quyết; giải
    • Résoudre une difficulté
      giải quyết một khó khăn
    • Résoudre une équation
      (toán học) giải một phương trình
  • làm cho quyết định
    • Résoudre quelqu'un à partir
      làm cho ai quyết định ra đi
  • quyết định
    • On ne peut rien résoudre dans ces conditions
      trong điều kiện ấy không thể quyết định điều gì cả
Related search result for "résoudre"
Comments and discussion on the word "résoudre"