French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- lưới mạng, mạng lưới
- Cheveux enveloppés d'un réseau de soie
tóc bao trong một lưới bằng tơ
- Réseau d'une toile d'araignée
mạng nhện
- Réseau de rues
mạng lưới đường phố
- Réseau d'espionnage
mạng lưới gián điệp
- Réseau de voies ferrées
mạng lưới đường sắt
- Réseau capillaire
(giải phẫu) mạng mao mạch