Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réparation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chữa, sự tu sửa
    • Réparation d'un mur
      sự chữa một bức tường
  • sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa
    • Demander réparation d'un affront
      đòi rửa nhục
  • sự phục hồi, sự khôi phục
    • Réparation des forces
      sự phục hồi sức
  • sự đền bù, sự bồi thường
  • (số nhiều) tiền bồi thường
    • coup de pied de réparation
      (thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá)
Related search result for "réparation"
Comments and discussion on the word "réparation"