Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régulation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự điều hòa, sự điều tiết
    • Régulation des naissances
      sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ
    • Régulation thermique
      sự điều hoà nhiệt
  • sự điều chỉnh (máy móc...)
Related search result for "régulation"
Comments and discussion on the word "régulation"