Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réflexe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phản xạ
    • Réflexe inconditionné
      (sinh vật học) phản xạ không điều kiện
    • Automobiliste qui a de bons réflexes
      người lái xe có phản xạ tốt
Related search result for "réflexe"
Comments and discussion on the word "réflexe"