Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
réédition
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự xuất bản lại, sự tái bản, sách tái bản, lần tái bản
(thân mật) sự diễn lại, sự tái diễn (một sự việc)
Related search result for
"réédition"
Words pronounced/spelled similarly to
"réédition"
:
reddition
réédition
Words contain
"réédition"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thám hiểm
biên tập
xuất bản
xuất bản
vận đơn
chinh phạt
thảo phạt
nhà xuất bản
thư xã
sự vụ
more...
Comments and discussion on the word
"réédition"