Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réédition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xuất bản lại, sự tái bản, sách tái bản, lần tái bản
  • (thân mật) sự diễn lại, sự tái diễn (một sự việc)
Related search result for "réédition"
Comments and discussion on the word "réédition"