Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
qualification
/,kwɔlifi'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
    • the qualification of his policy as opportunist is unfair
      cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
  • tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng
    • the qualification for membership
      tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)
    • a doctor's qualifications
      những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
  • sự hạn chế; sự dè dặt
    • this statement is to be accepted with qualifications
      phải dè dặt đối với lời tuyên bố này
Related words
Related search result for "qualification"
Comments and discussion on the word "qualification"