Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
puy
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) ngọn núi
    • Le puy de Dôme
      ngọn núi Đô Mơ
  • (sử học) hội văn (thời Trung đại)
Related search result for "puy"
Comments and discussion on the word "puy"