Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
punctilious
/pʌɳk'tiliəs/
Jump to user comments
tính từ
  • chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ
Related search result for "punctilious"
Comments and discussion on the word "punctilious"