Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
punais
Jump to user comments
tímh từ
  • bị trĩ mũi
  • (tiếng địa phương) thối
    • Oeuf punais
      trứng thối
danh từ giống đực
  • (y học) người bị trĩ mũi
Related search result for "punais"
Comments and discussion on the word "punais"