Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pumice
/'pʌmis/
Jump to user comments
danh từ
  • đá bọt ((cũng) pumice stone)
ngoại động từ
  • đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt
Related search result for "pumice"
Comments and discussion on the word "pumice"