Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) cơm thịt (trái cây)
- cục bột nhão, cục bùn nhão
- quặng nghiền nhỏ nhào với nước
- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)
IDIOMS
ngoại động từ
- lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)
nội động từ