Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
puiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • múc
    • Puiser de l'eau
      múc nước
  • mượn, rút ra trích ra
    • Puiser un passage dans un auteur
      trích một đoạn của một tác giả
    • puiser aux sources
      tham khảo tận gốc
Related search result for "puiser"
Comments and discussion on the word "puiser"