Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pry
/pry/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)
nội động từ
  • ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
  • dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer
Related search result for "pry"
Comments and discussion on the word "pry"