Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prorogue
/prorogue/
Jump to user comments
động từ
  • tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)
Related search result for "prorogue"
Comments and discussion on the word "prorogue"