Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
propositional
/propositional/
Jump to user comments
tính từ
  • có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất
  • có tính chất tuyên bố, có tính chất xác nhận
  • (toán học) mệnh đề
Related search result for "propositional"
Comments and discussion on the word "propositional"