Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proposal
/proposal/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đề nghị, sự đề xuất
  • điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất
  • sự cầu hôn
    • to have had many proposals
      đã có nhiều người cầu hôn
Related search result for "proposal"
Comments and discussion on the word "proposal"