Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prophet
/prophet/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà tiên tri; người đoán trước
  • người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
  • (tôn giáo) giáo đồ
  • (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
Related words
Related search result for "prophet"
Comments and discussion on the word "prophet"