Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
propellent
/propellent/
Jump to user comments
tính từ
  • đẩy đi, đẩy tới
danh từ
  • cái đẩy đi, máy đẩy tới
  • chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
Related words
Related search result for "propellent"
Comments and discussion on the word "propellent"