Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
producteur
Jump to user comments
tính từ
  • sản xuất
    • Force productrice
      lực lượng sản xuất
    • Société productrice
      hội sản xuất phim (điện ảnh)
danh từ giống đực
  • người sản xuất
  • (điện ảnh) nhà sản xuất phim
Related words
Related search result for "producteur"
Comments and discussion on the word "producteur"