Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prodome
/prodome/
Jump to user comments
danh từ
  • sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)
  • (y học) triện báo trước, tiền triện
Related search result for "prodome"
Comments and discussion on the word "prodome"