Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prettiness
/'pritinis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...
  • tính chải chuốt kiểu cách (văn...)
Related search result for "prettiness"
Comments and discussion on the word "prettiness"