Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pragmatique
Jump to user comments
tính từ
  • (dựa vào) thực liệu
    • Histoire pragmatique
      sử thực liệu
  • thực dụng
    • Politique pragmatique
      chính sách thực dụng
    • pragmatique sanction
      (sử học) chỉ dụ (của vua)
danh từ giống cái
  • (sử học) chỉ dụ (của vua)
  • dụng học
Related search result for "pragmatique"
Comments and discussion on the word "pragmatique"