Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for présalaire in Vietnamese - French dictionary
lương
lương lậu
ăn lương
lương hướng
công lênh
thêm
lấy công
công sá
chết đói
ngoài ra
công
tiền công
quỵt
bảo lưu
bằng lòng
tối thiểu
lãnh
lay lắt
tháng
chiết
thực tế
riêng
thuê
ngoài
ở
ba