Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bằng lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • consentir; être content de; se contenter de
    • Họ bằng lòng lấy nhau
      ils ont consenti à se marier
    • Thầy giáo bằng lòng về hạnh kiểm của nó
      le maître est content de sa conduite
    • Bằng lòng với đồng lương ít ỏi
      se contenter d'un salaire modique
    • bằng mặt chẳng bằng lòng
      derrière l'apparence d'approbation c'est le mécontentement
Related search result for "bằng lòng"
Comments and discussion on the word "bằng lòng"