Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préface
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bài tựa
  • (nghĩa bóng) bước mở đầu
  • (tôn giáo) kinh mở đầu (trước kinh chính lễ)
Related words
Related search result for "préface"
Comments and discussion on the word "préface"