Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
poulette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) cô gái, thiếu phụ
  • em gái ngoan (tiếng âu yếm)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gà mái tơ
    • sauce poulette
      nước xốt trứng bơ
Related search result for "poulette"
Comments and discussion on the word "poulette"