Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
possessoire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) bảo vệ quyền sở hữu
    • Action possessoire
      vụ kiện bảo vệ quyền sở hữu
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) quyền sở hữu
Related search result for "possessoire"
Comments and discussion on the word "possessoire"