Jump to user comments
danh từ
- quyền sở hữu; sự chiếm hữu
- to be in possession in of
có, có quyền sở hữu
- in the possession of somebody
thuộc quyền sở hữu của ai
- to take possession of
chiếm hữu, chiếm lấy
- vật sở hữu; tài sản, của cải
- my personal possession
của cải riêng của tôi
- thuộc địa
- French possession
thuộc địa Pháp