Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
porte-crosse
Jump to user comments
danh từ giống đực
(số nhiều porte-crosse, porte-crosses) bao báng súng (của lính kỵ mã)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cầm gậy quyền (cho giám mục)
Related search result for
"porte-crosse"
Words pronounced/spelled similarly to
"porte-crosse"
:
porte-croix
porte-crosse
Words contain
"porte-crosse"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cấm cửa
dộng cửa
đuổi cổ
đập cửa
cổng hậu
thiền trượng
tầm xích
đóng cửa
tuỳ thân
quang gánh
more...
Comments and discussion on the word
"porte-crosse"