Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porte-crosse
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều porte-crosse, porte-crosses) bao báng súng (của lính kỵ mã)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cầm gậy quyền (cho giám mục)
Related search result for "porte-crosse"
Comments and discussion on the word "porte-crosse"