Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
populate
/'pɔpjuleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ở, cư trú (một vùng)
    • a densely populated town
      một thành phố đông dân
  • đưa dân đến
Related words
Related search result for "populate"
Comments and discussion on the word "populate"