Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
poplar
/'pɔplə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây bạch dương
IDIOMS
  • trembling poplar
    • (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)
Related search result for "poplar"
Comments and discussion on the word "poplar"