Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poop
/pu:p/
Jump to user comments
danh từ
  • phần đuôi tàu
  • sàn tàu cao nhất ở phía đuôi
ngoại động từ
  • vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
  • hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)
danh từ ((cũng) pope)
  • bẹn, vùng bẹn
    • to take someone's poop
      đánh vào bẹn ai
ngoại động từ ((cũng) pope)
  • đánh vào bẹn (ai)
danh từ
  • (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại
Related search result for "poop"
Comments and discussion on the word "poop"