Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pomper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bơm
    • Pomper de l'eau
      bơm nước hút vào, hút
    • Moustique qui pompe le sang
      muỗi hút máu
  • (nghĩa bóng) rút
    • Pomper la richesse publique
      rút của cải chung
  • (thông tục) uống
    • Il a pompé un litre de vin
      hắn đã uống một lít rượu nho
  • (thông tục) làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) quay cóp
Related search result for "pomper"
Comments and discussion on the word "pomper"