Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pointeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái giùi
  • (kỹ thuật) mũi súng
  • khóa chốt (ở vòi nước)
danh từ giống đực
  • người chấm công (ở xưởng thợ)
Related search result for "pointeau"
Comments and discussion on the word "pointeau"