Jump to user comments
danh từ
- vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
- a plume of smoke
chùm khói
IDIOMS
- in borrowed plumes
- (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
ngoại động từ
- trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
- rỉa (lông) (chim...)
- pth to plume oneself
khoác bộ cánh đi mượn
- pth to plume oneself
khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
- to plumeoneself on one's skill
khoe tài, vây vo với cái tài