Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pleurite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) viêm khô màng, phổi
danh từ giống đực
  • (động vật học) tấm bên
Related search result for "pleurite"
Comments and discussion on the word "pleurite"