Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plenty
/'plenti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
    • to have plenty of money
      có nhiều tiền
    • we are in plenty of time
      chúng ta còn có nhiều thì giờ
    • to live in plenty
      sống sung túc
    • here is cake in plenty
      có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
IDIOMS
  • horn of plenty
    • sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
phó từ
  • (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
    • it's plenty large enough
      thế là to lắm rồi
Related search result for "plenty"
Comments and discussion on the word "plenty"