Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plating
/'pleitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bọc sắt (một chiếc tàu)
  • lớp mạ; thuật mạ
  • cuộc đua lấy cúp vàng
  • (ngành in) sự sắp bát ch
Related search result for "plating"
Comments and discussion on the word "plating"