Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
plaque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tấm, bản, biển
    • Plaque de cuivre
      tấm đồng
    • Plaque d'accumulateur
      (điện học) tấm ắc quy
    • Plaque d'immatriculation;(từ cũ, nghiã cũ) plaque minéralogique
      biển đăng ký (xe ô tô)
    • Plaque équatoriale
      (sinh vật học) bản xích đạo
    • Plaque motrice
      (sinh vật học) bản vận động
  • huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...)
  • (đánh bài) (đánh cờ) thẻ
  • (nhiếp ảnh) phim kính
  • (y học) mảng
    • Avoir des plaques rouges sur le visage
      có những mảng đỏ ở mặt
    • plaque tournante
      (đường sắt) bàn quay
    • La capitale, plaque tournante du pays
      thủ đô, trung tâm của nhà nước
Related search result for "plaque"
Comments and discussion on the word "plaque"