Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pithless
/'piθlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có ruột (cây)
  • không có tuỷ sống
  • yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực
Related search result for "pithless"
Comments and discussion on the word "pithless"