Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
philosophie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • triết học
    • Philosophie expérimentale
      triết học thực nghiệm
    • Philosophie d'Aristote
      triết học A-ri xtôt
  • triết lý
    • Se créer une philosophie
      tạo cho mình một triết lý
  • thái độ triết lý, thái độ quân tử
    • Supporter la malheur avec philosophie
      chịu đựng sự bất hạnh với thái độ quân tử
  • lớp triết (học)
    • Faire sa philosophie
      học lớp triết
Related search result for "philosophie"
Comments and discussion on the word "philosophie"